вдаваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вдаваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vdavát'sja |
khoa học | vdavat'sja |
Anh | vdavatsya |
Đức | wdawatsja |
Việt | vđavatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-13b-r вдаваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: вдаться) ,(в В))
- (вклиниваться) ăn sâu vào, ấn sâu vào
- (выступать) nhô ra.
- вдаваться клином — ăn sâu vào (nhô ra) theo dạng nêm
- залив далеко вдаётся в берег — vịnh ăn (lấn) sâu vào bờ
- мыс далеко вдаётся в море — mũi đất nhô ra biển rất xa
- (вдавливаться) lõm vào, trũng xuống.
- .
- вдаваться в крайности — đi từ cực đoan này đến cực đoan khác
- вдаваться в подробности, в детали, в тонкости — đi sâu vào chi tiết
Tham khảo
sửa- "вдаваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)