ванна
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ванна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vánna |
khoa học | vanna |
Anh | vanna |
Đức | wanna |
Việt | vanna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaванна gc
- (сосуд) bể tắm, thùng tắm; тех. nồi, bể, thùng, chậu, bình.
- (мытьё) [sự] tắm.
- (лечение) [trị liệu] ngâm tắm, tắm.
- солнечная ванна — tắm nắng, phơi nắng
Tham khảo
sửa- "ванна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)