валиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của валиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | valít'sja |
khoa học | valit'sja |
Anh | valitsya |
Đức | walitsja |
Việt | valitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвалиться Thể chưa hoàn thành
- (падать) đổ, rơi, ngã, ngã khuỵu
- (рушиться) đổ, sụp đổ. (крениться) ngả, nghiêng.
- .
- валиться с ног от усталости — mệt lử, mệt phờ, mệt nhoài, mỏi mệt
- у меня сегодня всё валиться из рук — а) — (не ладиться) — hôm nay công việc của tôi không chạy; б) — (нет сил делать что-л.) — hôm nay tôi không thể làm được gì cả
Tham khảo
sửa- "валиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)