важный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của важный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vážnyj |
khoa học | važnyj |
Anh | vazhny |
Đức | waschny |
Việt | vaginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaважный
- Quan trọng, trọng đại, trọng yếu; (значительный) có ý nghĩa lớn, có giá trị.
- важное лицо, важная персона — nhân vật quan trọng
- (горделивый, надменный) có bộ điệu quan trọng, quan dạng, chễm chệ, kiêu hãnh, kiêu ngạo, tự cao, tự phụ.
- с важным видом — với vẻ mặt quan trọng, với vẻ kiêu hãnh
Tham khảo
sửa- "важный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)