chễm chệ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨeʔem˧˥ ʨḛʔ˨˩ | ʨem˧˩˨ ʨḛ˨˨ | ʨem˨˩˦ ʨe˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨḛm˩˧ ʨe˨˨ | ʨem˧˩ ʨḛ˨˨ | ʨḛm˨˨ ʨḛ˨˨ |
Phó từ
sửachễm chệ trgt.
- Như Chềm chễm.
- Một mình quan phụ mẫu uy nghi chễm chệ ngồi (Phạm
- Duy
- Tốn),.
- Chễm chệ như rể bà goá. (tục ngữ)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "chễm chệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)