важность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của важность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vážnost' |
khoa học | važnost' |
Anh | vazhnost |
Đức | waschnost |
Việt | vaginoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaважность gc
- (Sự, tầm) Quan trọng, trọng đại, trọng yếu; (значение) ý nghĩa giá trị.
- большой важности — rất quan trọng, có ý nghĩa lớn
- (горделивость, надменность) bộ điệu quan trọng, vẻ quan dạng, [tính, sự] kiêu hãnh, kiêu ngạo, tự cao tự đại, tự phụ.
- с важностью — có vẻ quan trọng, với bộ điệu quan trọng, [một cách] kiêu hãnh, tự cao tự đại, kiêu ngạo
- не велика важност!, эка важност! — không quan trọng lắm!, không đáng chú ý!
Tham khảo
sửa- "важность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)