бюллетень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бюллетень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bjulletén' |
khoa học | bjulleten' |
Anh | byulleten |
Đức | bjulleten |
Việt | biulleten |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбюллетень gđ
- (официальноее сообщение) [bản] công báo, thông cáo, thông báo.
- бюллетень погоды — [bản] thông báo thời tiết
- информационный бюллетень — bản tin
- (периодическое издание) tập san.
- (избирательный) [lá] phiếu, phiếu bầu.
- (thông tục)(больничный лист) — giấy nghỉ ốm, giấy bác sĩ chứng nhận bị ốm
- быть на бюллетенье — nghỉ việc vì ốm
Tham khảo
sửa- "бюллетень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)