бруствер
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của бруствер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brústver |
khoa học | brustver |
Anh | brustver |
Đức | brustwer |
Việt | bruxtver |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
бруствер gđ (воен.)
Tham khảo sửa
- "бруствер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)