Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chiến hào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
戰壕
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨiən
˧˥
ha̤ːw
˨˩
ʨiə̰ŋ
˩˧
haːw
˧˧
ʨiəŋ
˧˥
haːw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨiən
˩˩
haːw
˧˧
ʨiə̰n
˩˧
haːw
˧˧
Danh từ
sửa
chiến
hào
Hào
để
ẩn nấp
và
đánh
địch
.
Đào
chiến hào
.
Cùng chung một
chiến hào
.
Tham khảo
sửa
"
chiến hào
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)