Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 戰壕.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiən˧˥ ha̤ːw˨˩ʨiə̰ŋ˩˧ haːw˧˧ʨiəŋ˧˥ haːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiən˩˩ haːw˧˧ʨiə̰n˩˧ haːw˧˧

Danh từ

sửa

chiến hào

  1. Hào để ẩn nấpđánh địch.
    Đào chiến hào.
    Cùng chung một chiến hào.

Tham khảo

sửa