Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

бронебойный прил. 1a

  1. Chống thiết giáp, để bắn thiết giáp, xuyên thép.
    бронебойный снаряд — đạn chống thiết giáp, đạn xuyên thép

Tham khảo sửa