бронебойный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бронебойный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bronebójnyj |
khoa học | bronebojnyj |
Anh | broneboyny |
Đức | broneboiny |
Việt | broneboiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaбронебойный прил. 1a
- Chống thiết giáp, để bắn thiết giáp, xuyên thép.
- бронебойный снаряд — đạn chống thiết giáp, đạn xuyên thép
Tham khảo
sửa- "бронебойный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)