божественный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của божественный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | božéstvennyj |
khoa học | božestvennyj |
Anh | bozhestvenny |
Đức | boschestwenny |
Việt | bogiextvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбожественный
- (Thuộc về) Thần, thần linh, thần thánh.
- (относящийся к религии) [thuộc về] tôn giáo, nhà thờ.
- (thông tục) (прекрасный) tuyệt, tuyệt đẹp, tuyệt diệu.
Tham khảo
sửa- "божественный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)