Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

божественный

  1. (Thuộc về) Thần, thần linh, thần thánh.
  2. (относящийся к религии) [thuộc về] tôn giáo, nhà thờ.
  3. (thông tục) (прекрасный) tuyệt, tuyệt đẹp, tuyệt diệu.

Tham khảo sửa