блюсти
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của блюсти
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bljustí |
khoa học | bljusti |
Anh | blyusti |
Đức | bljusti |
Việt | bliuxti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaблюсти Hoàn thành ((Hoàn thành: соблюсти))
- Tuân theo, tuân thủ; (охранять) giữ, giữ gìn, gìn giữ, bảo vệ.
- блюсти порядок — giữ (bảo vệ) trật tự
- блюсти дисциплину — tuân theo (tuân thủ, giữ gìn, giữ) kỷ luật
- блюсти интересы кого-л. — bảo vệ quyền lợi của ai
Tham khảo
sửa- "блюсти", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)