ближный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ближный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blížnyj |
khoa học | bližnyj |
Anh | blizhny |
Đức | blischny |
Việt | bliginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaближный
- Gần, cận, bên cạnh; (кратчайший) gần nhất, ngắn nhất.
- ближныйяя дистанция — cự ly ngắn
- ближныйим путём — theo con đường gần nhất (ngắn nhất)
- в знач. сущ. м. уст. — người đồng loại
Tham khảo
sửa- "ближный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)