Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

бледность gc

  1. (Sự) Tái mặt, xanh xao, nhợt nhạt, tái mét, tái xanh, tái ngắt, xanh mét, xanh nhợt.
  2. (перен.) [sự] nhạt nhẽo, lạt lẽo, vô vị.

Tham khảo sửa