блаженный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của блаженный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blažénnyj |
khoa học | blažennyj |
Anh | blazhenny |
Đức | blaschenny |
Việt | blagienny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaблаженный
- (счастливый) được khoái lạc, khoan khoái, sung sướng.
- блаженные дни — những ngày sung sướng
- блаженное состояние — tinh thần khoan khoái
- (thông tục) (чудаковатый) khờ, đụt, u mê, ngớ ngẩn.
Tham khảo
sửa- "блаженный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)