благоразумный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của благоразумный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blagorazúmnyj |
khoa học | blagorazumnyj |
Anh | blagorazumny |
Đức | blagorasumny |
Việt | blagoradumny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaблагоразумный
- Khôn ngoan, chín chắn, biết điều, biết lẽ phải, chí lý, có lý; (осмотрительный) thận trọng.
- благоразумный человек — người khôn ngoan, người chín chắn
- благоразумный совет — lời khuyên chí lý (có lý)
- быть достаточно благоразумныйым, чтобы... — có đủ thông minh để...
- самое благоразумное — - это... — tốt nhất là..., khôn ngoan hơn cả là...
Tham khảo
sửa- "благоразумный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)