Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

благоворный

  1. Tốt, lành, tốt lành, có tác dụng tốt, có lợi, thuận lợi, bổ ích.
    благоворное влияние — ảnh hưởng tốt
    благоворный климат — khí hậu tốt (lành, tốt lành)

Tham khảo sửa