Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

бесшумный

  1. Không tiếng động, không ồn; (тихий) yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh, im lặng.
    бесшумный пистолет — súng lục bắn không kêu

Tham khảo

sửa