Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

бесцветный

  1. Không màu sắc, không màu, không sắc, vô sắc.
    бесцветный газ — khí vô sắc
    бесцветные глаза — đôi mắt không có sinh khí (lờ đờ)
  2. (перен.) Không có bản sắc, không đặc sắc, vô vị, nhặt nhẽo, lặt lẽo.
    бесцветный рассказ — câu chuyện nhạt nhẽo (lạt lẽo)
    бесцветный стиль — văn chương khô khan (vô vị)

Tham khảo

sửa