бесхозяйственный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бесхозяйственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | beshozjájstvennyj |
khoa học | besxozjajstvennyj |
Anh | beskhozyaystvenny |
Đức | beschosjaistwenny |
Việt | bexkhodiaixtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбесхозяйственный
- Không biết kinh doanh, kinh doanh kém, phi kinh tế; (неэкономный) không tích kiệm.
- бесхозяйственный человек — nguời kinh doanh kém, nguời không tích kiệm
- бесхозяйственное ведение дел — [sự] quản lý công việc luộm thuộm (không tích kiệm), [sự] kinh doanh luộm thuộm
Tham khảo
sửa- "бесхозяйственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)