беспроигрышный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của беспроигрышный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bespróigryšnyj |
khoa học | besproigryšnyj |
Anh | besproigryshny |
Đức | besproigryschny |
Việt | bexproigrysny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбеспроигрышный
- Không bị thua, không bị lỗ, chắc ăn, chắc chắn có lợi.
- беспроигрышная лотерея — xổ số không bị lỗ
- беспроигрышное дело — việc chắc chắn có lợi (chắc ăn, ăn chắc)
Tham khảo
sửa- "беспроигрышный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)