беспроигрышный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

беспроигрышный

  1. Không bị thua, không bị lỗ, chắc ăn, chắc chắn có lợi.
    беспроигрышная лотерея — xổ số không bị lỗ
    беспроигрышное дело — việc chắc chắn có lợi (chắc ăn, ăn chắc)

Tham khảo sửa