Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chắc ăn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Ghi chú sử dụng
1.2.2
Đồng nghĩa
1.2.3
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨak
˧˥
an
˧˧
ʨa̰k
˩˧
aŋ
˧˥
ʨak
˧˥
aŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨak
˩˩
an
˧˥
ʨa̰k
˩˧
an
˧˥˧
Tính từ
sửa
chắc ăn
Có thể
tin
được là sẽ đúng
như thế
.
Chắc ăn
không đấy?
Ghi chú sử dụng
sửa
Đây là cách nói thân mật thường dùng để hỏi hay khẳng định lại.
Đồng nghĩa
sửa
chắc
chắc chắn
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
sure
Tiếng Tây Ban Nha
:
seguro