Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

беспредельный

  1. Không giới hạn, vô biên, vô hạn, vô tận, vô bờ bến, vô cùng, mênh mông, bao la, bát ngát.

Tham khảo

sửa