бережный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бережный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bérežnyj |
khoa học | berežnyj |
Anh | berezhny |
Đức | bereschny |
Việt | bereginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбережный
- (осторожный) thận trọng, cẩn thận
- (аккуратный) chu đáo, kỹ càng, (заботливый) chăm sóc, nâng niu, trân trọng.
- бережное прикосновение — sự đụng chạm nhẹ nhàng (thận trọng)
- бережное обращение с книгами — [sự] biết giữ gìn sách khi dùng
- бережное отношение к людям — [sự] chăm sóc chu đáo đối với người
Tham khảo
sửa- "бережный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)