Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

безумно (thông tục)

  1. (Một cách) Điên cuồng, ngông cuồng, cuồng si, cuồng dại, quá chừng, quá mức, kinh khủng.
    безумно бояться — sợ mất hồn (hết hồn, kinh hồn, hết vía, khiếp vía, mất mật)
    безумно увлекаться — say mê quá chừng
    он безумно любит свою мать — nó yêu mẹ vô cùng
    я безумно устал — tôi mệt quá chừng (kinh khủng)

Tham khảo sửa