безумно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của безумно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezúmno |
khoa học | bezumno |
Anh | bezumno |
Đức | besumno |
Việt | bedumno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaбезумно (thông tục)
- (Một cách) Điên cuồng, ngông cuồng, cuồng si, cuồng dại, quá chừng, quá mức, kinh khủng.
- безумно бояться — sợ mất hồn (hết hồn, kinh hồn, hết vía, khiếp vía, mất mật)
- безумно увлекаться — say mê quá chừng
- он безумно любит свою мать — nó yêu mẹ vô cùng
- я безумно устал — tôi mệt quá chừng (kinh khủng)
Tham khảo
sửa- "безумно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)