Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

безмятежный

  1. Thanh bình, yên tĩnh, bình tĩnh, bình thản; (невозмутимый) yên lòng, yên tâm.
    безмятежный сон — giấc ngủ yên tĩnh
    безмятежное детство — tuổi thơ ấu thanh bình

Tham khảo sửa