безмятежный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của безмятежный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezmjatéžnyj |
khoa học | bezmjatežnyj |
Anh | bezmyatezhny |
Đức | besmjateschny |
Việt | bedmiateginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбезмятежный
- Thanh bình, yên tĩnh, bình tĩnh, bình thản; (невозмутимый) yên lòng, yên tâm.
- безмятежный сон — giấc ngủ yên tĩnh
- безмятежное детство — tuổi thơ ấu thanh bình
Tham khảo
sửa- "безмятежный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)