Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

бездушный

  1. (чёрствый) vô tình, khô khan, hững hờ
  2. (жестокосердный) nhẫn tâm, tàn nhẫn, bất nhân.
  3. (невыразительный, холодный) nhạt nhẽo, lạt lẽo, không diễn cảm.

Tham khảo

sửa