бездействовать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

бездействовать Thể chưa hoàn thành

  1. (о человеке) không hoạt động, không làm việc, ngồi không.
  2. (Tình trạng) Không hoạt động, không làm việc, ngồi không.
  3. Vô tài, bất tài, không có tài.
  4. (о машине и т. п. ) ngừng chạy.
  5. (о человеке) người không có tài (vô tài, bất tài).
    бездействоватьая картина — bức tranh vẽ kém
  6. (о произведении) vụng về, không khéo.

Tham khảo

sửa