бездействовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бездействовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezdéjstvovat' |
khoa học | bezdejstvovat' |
Anh | bezdeystvovat |
Đức | besdeistwowat |
Việt | bedđeixtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaбездействовать Thể chưa hoàn thành
- (о человеке) không hoạt động, không làm việc, ngồi không.
- (Tình trạng) Không hoạt động, không làm việc, ngồi không.
- Vô tài, bất tài, không có tài.
- (о машине и т. п. ) ngừng chạy.
- (о человеке) người không có tài (vô tài, bất tài).
- бездействоватьая картина — bức tranh vẽ kém
- (о произведении) vụng về, không khéo.
Tham khảo
sửa- "бездействовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)