Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

безводный

  1. Không co nước, thiếu nước, khô cạn, khô hạn.
    безводная пустыня — sa mạc khô cạn
  2. (хим.) Khan.
    безводная соль — muối khan

Tham khảo

sửa