безводный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của безводный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezvódnyj |
khoa học | bezvodnyj |
Anh | bezvodny |
Đức | beswodny |
Việt | bedvođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбезводный
- Không co nước, thiếu nước, khô cạn, khô hạn.
- безводная пустыня — sa mạc khô cạn
- (хим.) Khan.
- безводная соль — muối khan
Tham khảo
sửa- "безводный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)