Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

балласт

  1. (груз) đồ dằn.
  2. (ж.) -д. đá đập, đá ba lát.
  3. (перен.) Vật vô ích, gánh nặng.

Tham khảo

sửa