Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

балаган

  1. (уст.) (деревянная постройка) lều, rạp, lán, quán ván.
  2. (уст.) (зрелище) rạp hát.
    перен. (thông tục) — trò hề

Tham khảo sửa