балаган
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của балаган
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | balagán |
khoa học | balagan |
Anh | balagan |
Đức | balagan |
Việt | balagan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбалаган gđ
- (уст.) (деревянная постройка) — lều, rạp, lán, quán ván.
- (уст.) (зрелище) rạp hát.
- перен. (thông tục) — trò hề
Tham khảo
sửa- "балаган", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)