база
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của база
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | báza |
khoa học | baza |
Anh | baza |
Đức | basa |
Việt | bada |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбаза gc
- Cơ sở, nền, nền tảng, nền móng.
- материальная база — cơ sở vật chất
- экономическая база — cơ sở kinh tế
- сырьевая база — cơ sở nguyên liệu
- энергетическая база — cơ sở công nghiệp khai thác năng lượng
- архит. — móng, nền, chân cột
- (склад) kho.
- (опорный пункт) căn cứ, căn cứ địa, căn cứ điểm, trạm.
- авиационная база — căn cứ không quân, cơ sở hàng không
- военная база — căn cứ quân sự
- военно-морская база — căn cứ hải quân
- туристская база — trạm du lịch
- .
- на базе — (чего-л.) trên cơ sở, trên nền tảng, căn cứ vào, dựa vào
- подводить базу — (подо что-л.) — đặt cơ sở cho, đặt nền móng cho
Tham khảo
sửa- "база", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)