аэросани
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аэросани
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aerosáni |
khoa học | aèrosani |
Anh | aerosani |
Đức | aerosani |
Việt | aeroxani |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaаэросани số nhiều ((скл. как. ж. 8e))
- (Chiếc) Xe trượt cánh quạt, xe trượt tuyết chong chóng.
Tham khảo
sửa- "аэросани", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)