Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chong chóng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨawŋ
˧˧
ʨawŋ
˧˥
ʨawŋ
˧˥
ʨa̰wŋ
˩˧
ʨawŋ
˧˧
ʨawŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨawŋ
˧˥
ʨawŋ
˩˩
ʨawŋ
˧˥˧
ʨa̰wŋ
˩˧
Danh từ
sửa
chong chóng
Đồ
chơi
có nhiều
cánh
,
quay
bằng
sức
gió
.
Em bé chơi
chong chóng
.
Xoay như
chong chóng
.
Bộ phận
máy
có
cánh quạt
quay
trong
không khí
.
Chong chóng
máy bay.
Chong chóng
đo gió.
Tính từ
sửa
chong chóng
Nhanh hơn một chút.
Làm
chong chóng
đi nhé.
Đi
chong chóng
lên.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
chong chóng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)