chong chóng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨawŋ˧˧ ʨawŋ˧˥ | ʨawŋ˧˥ ʨa̰wŋ˩˧ | ʨawŋ˧˧ ʨawŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨawŋ˧˥ ʨawŋ˩˩ | ʨawŋ˧˥˧ ʨa̰wŋ˩˧ |
Danh từ
sửachong chóng
- Đồ chơi có nhiều cánh, quay bằng sức gió.
- Em bé chơi chong chóng.
- Xoay như chong chóng.
- Bộ phận máy có cánh quạt quay trong không khí.
- Chong chóng máy bay.
- Chong chóng đo gió.
Tính từ
sửachong chóng
- Nhanh hơn một chút.
- Làm chong chóng đi nhé.
- Đi chong chóng lên.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "chong chóng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)