аудиенция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аудиенция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | audijéncija |
khoa học | audiencija |
Anh | audiyentsiya |
Đức | audijenzija |
Việt | auđiientxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaаудиенция gc
- (Cuộc, sự) Tiếp kiến; (у короля) phiên chầu, đại triều.
- дать аудиенцияю кому-л. — tiếp kiến ai
- получить аудиенцияю у кого-л. — được ai tiếp kiến
Tham khảo
sửa- "аудиенция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)