Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

аудиенция gc

  1. (Cuộc, sự) Tiếp kiến; (у короля) phiên chầu, đại triều.
    дать аудиенцияю кому-л. — tiếp kiến ai
    получить аудиенцияю у кого-л. — được ai tiếp kiến

Tham khảo

sửa