Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

атрибут

  1. (филос.) (свойство) bản tính, đặc tính, thuộc tính.
  2. (принадлежность) đặc trưng, tượng trưng.
  3. (лингв.) Thuộc từ, thuộc ngữ.

Tham khảo sửa