аренда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аренда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | arénda |
khoa học | arenda |
Anh | arenda |
Đức | arenda |
Việt | arenđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaаренда gc
- (наём) [sự] thuê
- (земли) [sự] lĩnh canh.
- брать что-л. в аренду — thuê cái gì
- брать землю в аренду — lĩnh canh; (исполу) cấy rẽ
- сдавать что-л. в аренду — cho thuê cái gì
- сдавать землю в аренду — phát canh
- (плата) tiền thuê
- (землю) tô, địa tô.
Tham khảo
sửa- "аренда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)