Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

анестезия gc (мед.)

  1. (потерия восприимчивости) [sự] mất cảm giác, cảm.
  2. (обезболивание) [sự, phép] gây mê, gây tê.
    местная анестезия — gây tê cục bộ
    общая анестезия — gây mê
    спинномозговая анестезия — gây tê ống sống

Tham khảo

sửa