анекдот
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của анекдот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | anekdót |
khoa học | anekdot |
Anh | anekdot |
Đức | anekdot |
Việt | anecđot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaанекдот gđ
- (рассказ) chuyện tiếu lâm, chuyện khôi hài, chuyện vui, chuyện cười, giai thoại
- (происшествие) [việc, chuyện] buồn cười, khôi hài.
- остроумный анекдот — chuyện tiếu lâm ý nhị
- это просто анекдот — cái đó thật là buồn cười (khôi hài)
Tham khảo
sửa- "анекдот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)