альтернатива
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của альтернатива
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | al'ternatíva |
khoa học | al'ternativa |
Anh | alternativa |
Đức | alternatiwa |
Việt | alternativa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaальтернатива gc
Tham khảo
sửa- "альтернатива", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)