Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

алеть Thể chưa hoàn thành

  1. (виднеться - о чём-л. алом) hiện ra đỏ thắm (đỏ tươi, đỏ chói).
  2. (становиться алым) đỏ thắm (đỏ tươi, đỏ chói) lên, thành đỏ thắm (đỏ tươi, đỏ chói)
  3. (о закате) rực đỏ.

Tham khảo

sửa