адский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của адский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ádskij |
khoa học | adskij |
Anh | adski |
Đức | adski |
Việt | ađxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaадский
- (коварный) độc ác, giảo quyệt.
- (ужасный) ác liệt, ghê gớm, dữ dội, khủng khiếp, kinh khủng, không chịu được.
- адские муки — đau khổ khủng khiếp
- адский холод — [cơn] rét ác liệt
- адский шум — ồn ào dữ dội
- адская скука — [sự] buồn tẻ kinh khủng
- адская машина — уст. — máy tạc đạn, mìn
Tham khảo
sửa- "адский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)