Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

адский

  1. (коварный) độc ác, giảo quyệt.
  2. (ужасный) ác liệt, ghê gớm, dữ dội, khủng khiếp, kinh khủng, không chịu được.
    адские муки — đau khổ khủng khiếp
    адский холод — [cơn] rét ác liệt
    адский шум — ồn ào dữ dội
    адская скука — [sự] buồn tẻ kinh khủng
    адская машина уст. — máy tạc đạn, mìn

Tham khảo

sửa