Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

автостоп

  1. (ж.) -д. [cái] hãm tự động, phanh tự động.
  2. (документ) phiếu dừng ô tô, ôtôxtôp.

Tham khảo sửa