Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đi sát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗi
˧˧
saːt
˧˥
ɗi
˧˥
ʂa̰ːk
˩˧
ɗi
˧˧
ʂaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗi
˧˥
ʂaːt
˩˩
ɗi
˧˥˧
ʂa̰ːt
˩˧
Động từ
sửa
đi sát
Thường xuyên
tiếp xúc
trực tiếp
để
nắm bắt
đối tượng
,
tình hình
một cách
cụ thể
,
rõ ràng
và
chính xác
.
Đi sát
thực tế.