menacer
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửamenacer
Tham khảo
sửa- "menacer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mǝ.na.se/
Động từ
sửamenacer /mǝ.na.se/
- Đe dọa, dọa.
- Menacer un enfant d’une punition — dọa nạt một đứa trẻ
- Có cơ, có nguy cơ.
- Ce nuage nous menace d’un orage — đám mây ấy có cơ đưa tới cơn dông
- Son discours menace d’être long — bài nói của ông ấy có (nguy) cơ dài đấy
- menacer ruine — sắp đổ, sắp sụp đổ (nghĩa đen) nghĩa bóng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "menacer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)