Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
địa tô
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗḭʔə
˨˩
to
˧˧
ɗḭə
˨˨
to
˧˥
ɗiə
˨˩˨
to
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiə
˨˨
to
˧˥
ɗḭə
˨˨
to
˧˥
ɗḭə
˨˨
to
˧˥˧
Danh từ
sửa
địa tô
(
Từ cũ
)
Thuế
đất.
Phần
sản phẩm
thặng dư
do những người
sản xuất
trong
nông nghiệp
tạo
ra và nộp cho người chủ
sở hữu
ruộng đất
.