Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đậu đũa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
đậu đũa
Ảnh của một cây đậu đũa.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̰ʔw
˨˩
ɗwaʔa
˧˥
ɗə̰w
˨˨
ɗuə
˧˩˨
ɗəw
˨˩˨
ɗuə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəw
˨˨
ɗṵə
˩˧
ɗə̰w
˨˨
ɗuə
˧˩
ɗə̰w
˨˨
ɗṵə
˨˨
Danh từ
sửa
đậu đũa
Thứ
đậu
quả
dài
,
mọc
từng
cụm
đôi
như đôi
đũa
.
Cho cây
đậu đũa
leo ở hàng rào.
Đồng nghĩa
sửa
đậu dải áo
Tham khảo
sửa
"
đậu đũa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)