Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 登出.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaŋ˧˧ swət˧˥ɗaŋ˧˥ swə̰k˩˧ɗaŋ˧˧ swək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaŋ˧˥ swət˩˩ɗaŋ˧˥˧ swə̰t˩˧

Động từ

sửa

đăng xuất

  1. (máy tính) Hoạt động ngắt kết nối, kết thúc phiên làm việc của tài khoản trong một hệ thống mạng máy tính.
    Chỉ giúp tôi cách đăng xuất khỏi trang này nhé.
  2. (lóng) Chết.
    Đăng xuất khỏi Trái Đất.

Trái nghĩa

sửa