Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đá bóng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaː
˧˥
ɓawŋ
˧˥
ɗa̰ː
˩˧
ɓa̰wŋ
˩˧
ɗaː
˧˥
ɓawŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaː
˩˩
ɓawŋ
˩˩
ɗa̰ː
˩˧
ɓa̰wŋ
˩˧
Động từ
sửa
đá bóng
Cuộc
thể thao
mà
hai
bên
cố gắng
đá
quả bóng
vào
gôn
của
nhau
.
Vừa
đá bóng
vừa thổi còi. (
tục ngữ
)
Đồng nghĩa
sửa
đá banh
(
phương ngữ
)
Tham khảo
sửa
"
đá bóng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)