Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɛ̤n˨˩fɛŋ˧˧fɛŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɛn˧˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

phèn

  1. Tên gọi chung các loại muối kép gồm hai muối sulfat.
  2. Phèn chua (nói tắt). Nước đã đánh phèn.

Dịch sửa

Tham khảo sửa